Thực đơn
Giang_Mỹ_Nghi Phim đã tham giaPhim truyền hình (TVB)
Năm | Tên phim tiếng Việt | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung |
2010 | Ngũ vị nhân sinh | The Season of Fate | 五味人生 |
Giữ lại hạnh phúc | Suspects in Love | 搜下留情 | |
Nỗi đau người phụ nữ | Beauty Knows No Pain | 女人最痛 | |
Nghĩa hải hào tình | No Regrets | 巾幗梟雄之義海豪情 | |
Hình cảnh | Gun Metal Grey | 刑警 | |
2011 | Những chuyện tình lãng mạn | Dropping By Cloud Nine | 你們我們他們 |
Hôn nhân tiền định | Only you | Only You 只有您 | |
Tiềm hành truy kích | Lives of Omission | 潛行狙擊 | |
Cửu Giang thập nhị phường | River of Wine | 九江十二坊 | |
Vạn phụng chi vương | Curse of the Royal Harem | 萬凰之王 | |
2012 | Người cha phú quý | Daddy Good Deeds | 當旺爸爸 |
Phi Hổ | Tiger Cubs | 飛虎 | |
Tòa án lương tâm 2 | Ghetto Justice II | 怒火街頭2 | |
Danh gia vọng tộc | Silver Spoon, Sterling Shackles | 名媛望族 | |
2013 | Bao la vùng trời 2 | Triumph in the Skies II | 衝上雲霄II |
Quý cô lỡ thì | My Fair Lady | My盛Lady | |
2014 | Nữ nhân câu lạc bộ | Never Dance Alone | 女人俱樂部 |
Điểm kim thắng thủ | The Ultimate Addiction | 點金勝手 | |
Sứ đồ hành giả | Line Walker | 使徒行者 | |
2015 | Bốn nàng luật sư | Raising the Bar | 四個女仔三個BAR |
Dĩ hoà vi quý | Smooth Talker | 以和为贵 | |
2016 | Đội điều tra liêm chính | ICAC Investigators 2016 | 廉政行動2016 |
2017 | Tình thương của mẹ hổ | Tiger Mom Blues | 親親我好媽 |
Cộng sự | The Unholy Alliance | 同盟 | |
Những kẻ ba hoa | My Ages Apart | 誇世代 | |
Tính tại hữu tình | Come with Me | 性在有情 | |
Tiger Mom Blues Returns | 再親我好媽 | ||
2020 | Sát thủ | Death By Zero | 殺手 |
Web drtama(big big channel)
Năm | Tên phim tiếng Việt | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung |
2017 | 西遊之八戒与沙憎 |
Năm | Tên phim tiếng Việt | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung |
1997 | Chàng mập giả cha | Forrest Cat | 肥貓正傳 |
My Brother, My Mum | 屋企有個肥大佬 | ||
1998 | Lưu manh luật sư | A Lawyer Can Be Good | 流氓·律師 |
1999 | Chàng mập giả cha II | Forrest Cat II | 肥貓正傳II |
Khử tà diệt ma | My Date With a Vampire II | 我和殭屍有個約會II | |
2000 | Ảnh thành bá chủ | Showbiz Tycoon | 影城大亨 |
香港一家人 | |||
Sắc đẹp vĩnh cửu | A Dream Named Desire | 美麗傳說 | |
Tài Tử Tô Đông Pha | 騷東坡 | ||
2001 | Tổ Tiên Hiển Linh | Thank You Grandpa | 祖先開眼 |
2002 | Bách biến hồ ly | Lady stealer | 女俠丁叮噹 |
有求必應 | |||
Nhiệm vụ cát tường | Project Ji Xiang | 吉祥任務 | |
Hình cảnh bão táp | Thunder Cops | 暴風型警 | |
2003 | Vạn Gia Đăng Hỏa | Light of Million Hopes | 萬家燈火 |
2004 | Người cha hai biên giới | Cross Border Daddy | 爸爸兩邊走 |
2005 | Người cha hai biên giới | Go! Go! Daddy | 爸爸向前走 |
危險人物 | |||
2006 | Quyết chiến hiệp sĩ mù | The Blind Detective | 盲俠金魚飛天豬 |
香港奇案實錄 | |||
Luật pháp và đạo nghĩa | Relentless Justice | 義無反顧 | |
2007 | 十六不搭喜趣來 | ||
2008 | Hoả hồ điệp | Flaming Butterfly | 火蝴蝶 |
今日法庭 |
Phim truyền hình Trung Quốc
Năm | Tên phim tiếng Việt | Tên phim tiếng Anh | Tên phim tiếng Trung |
2008年 | C'est La Vie, Mon Chéri | 新不了情 |
Phim điện ảnh
Năm | Tên phim tiếng Trung |
1995 | 奇異旅程之真心愛生命 |
2002 | Office有鬼 |
2003 | 九個女仔一隻鬼 |
兩個獨立包裝的女人 | |
低一點的天空 | |
忘不了 | |
2004 | 旺角黑夜 |
2005 | 神經俠侶 |
2006 | 傷城 |
我要成名 | |
2007 | 毋、亡我 |
2008 | 殊不簡單 |
2009 | 復仇 |
2010 | 酒徒 |
2011 | 報應 |
不再讓你孤單 | |
毒禍2 | |
爛賭夫鬥爛賭妻 | |
桃姐 | |
2012 | 追凶 |
2013 | 第一次不是你 |
過界 | |
2014 | 金雞SSS |
2015 | 鴨王 |
衝上雲霄 | |
浮華宴 | |
十月初五的月光 | |
2016 | 賭城風雲III |
綁架丁丁當 | |
夢遊水滸之炊餅俠武大郎(網絡電影) | |
2017 | 常在你左右 |
骨妹 | |
2018 | 大迷信3之潮爆開運王 |
2019 | 過春天 |
掃毒2之天地對決 |
Thực đơn
Giang_Mỹ_Nghi Phim đã tham giaLiên quan
Giang Giang Tô Giang mai Giang Trạch Dân Giang hồ Chợ Mới Giang Tây Giang Hồng Ngọc Giang Thanh Giang Sơ Ảnh Giang Hoa (diễn viên)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giang_Mỹ_Nghi